🌟 이부자리 보고 발을 펴라

Tục ngữ

1. 어떤 일을 시작하기 전에 미리 어떻게 될지 결과를 생각하라.

1. (XEM CHĂN ĐỆM RỒI HÃY DUỖI CHÂN), TÍNH TRƯỚC TÍNH SAU, THĂM VÁN BÁN THUYỀN, LIỆU CƠM GẮP MẮM: Trước khi bắt đầu công việc nào đó thì hãy nghĩ trước đến kết quả sẽ như thế nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 큰마음을 먹고 시작한 일이 이렇게 망할지 몰랐어.
    I didn't know what i started with my big heart would go so bad.
    Google translate 내가 이부자리 보고 발을 펴라고 했잖아. 일이 어떻게 될지 예상했어야지.
    I told you to spread your feet on the bedclothes. you should have predicted what would happen.

이부자리 보고 발을 펴라: You should look at a blanket and a mattress before you stretch out your feet,布団を敷いて、足を伸ばせ,Étendez les pieds après avoir mis votre couverture et votre matelas,estirar las piernas mirando el lugar de la ropa de cama,,(хадмал орч.) хөнжлийнхөө хэрээр хөлөө жийх,(xem chăn đệm rồi hãy duỗi chân), tính trước tính sau, thăm ván bán thuyền, liệu cơm gắp mắm,(ป.ต.)ดูเครื่องนอนแล้วค่อยเหยียดเท้า ; คิดถึงผลลัพธ์ก่อนที่จะลงมือทำ,,живи по средствам,,

2. 때와 장소를 가려 행동하라.

2. (XEM CHĂN ĐỆM RỒI HÃY DUỖI CHÂN), CÓ Ý CÓ TỨ, ĂN TÙY NƠI CHƠI TÙY CHỖ: Hãy cân nhắc thời điểm và địa điểm để hành động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 넌 좀 이부자리 보고 발을 펴라. 손님들이 많으신데 시끄럽게 굴면 어떡해?
    You should look at the bedding and stretch your feet. you have a lot of customers, what if you're making a lot of noise?
    Google translate 죄송합니다. 앞으로 조용히 할게요.
    I'm sorry. i'll be quiet from now on.

💕Start 이부자리보고발을펴라 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Luật (42) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365)